BTV Soft Folder
01/01/2022
Share
Nội Dung Chính
Như bạn đã biết, để chỉ dẫn hay ra dấu hiệu cho đồng đội của mình trong khi di chuyển nhanh thì những mũi tên sẽ giúp cho ta thực hiện được điều đó. Hiện nay, bạn cũng có thể dùng những kí tự đặc biệt hình mũi tên để ghép vào tên của nhân vật để trở nên hấp dẫn hơn. Dưới đây là danh sách những kí tự đặc biệt mũi tên đẹp, lạ nhất trong năm 2022. Mời bạn cùng theo dõi cùng Soft Folder nhé!
1. Kí tự mũi tên đẹp nhất 2022
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
⭈ | Mũi tên hướng phải lên trên Đảo ngược gần như bằng |
⭉ | Toán tử dấu ngã phía trên Mũi tên sang trái |
⭊ | Mũi tên sang trái Trên gần bằng |
⭋ | Mũi tên sang trái Phía trên Toán tử Nghiêng Ngược |
⭌ | Mũi tên hướng phải lên trên toán tử dấu nghiêng ngược |
← | Nửa chiều rộng Mũi tên sang trái |
↑ | Nửa chiều rộng Mũi tên hướng lên |
→ | Nửa chiều rộng Mũi tên sang phải |
↓ | Nửa chiều rộng Mũi tên Xuống |
2. Kí tự đặc biệt hình mũi tên vừa cập nhật
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên | Mã thay thế |
↑ | Mũi tên hướng lên | 24 |
↓ | Mũi tên hướng xuống | 25 |
→ | Mũi tên sang phải | 26 |
← | Mũi tên sang trái | 27 |
↔ | Mũi tên trái-phải | 29 |
↕ | Mũi tên Lên xuống | 18 |
↨ | Mũi tên lên xuống có đế | 23 |
▲ | Mũi tên đầu hướng lên | 30 |
▼ | Mũi tên đầu hướng xuống | 31 |
► | Mũi tên đẩy sang phải | 16 |
◄ | Mũi tên đẩy sang trái | 17 |
3. Kí tự mũi tên đẹp ấn tượng nhất
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
⬳ | Mũi tên dài sang trái hình vuông góc |
⬴ | Mũi tên hai đầu sang trái với nét dọc |
⬵ | Mũi tên hai đầu sang trái với hai nét dọc |
⬶ | Mũi tên hai đầu sang trái từ thanh |
⬷ | Mũi tên ba dấu gạch ngang hai đầu sang trái |
⬸ | Mũi tên sang trái có thân chấm |
⬹ | Mũi tên sang trái có đuôi với nét dọc |
⬺ | Mũi tên sang trái có đuôi với hai nét dọc |
⬻ | Mũi tên hai đầu hướng trái có đuôi |
⬼ | Mũi tên hai đầu sang trái có đuôi với nét dọc |
⬽ | Mũi tên hai đầu sang trái có đuôi với nét dọc kép |
⬾ | Mũi tên trái qua X |
⬿ | Sóng mũi tên trỏ trực tiếp sang trái |
⭀ | Dấu bằng phía trên Mũi tên sang trái |
⭁ | Toán tử Nghiêng ngược phía trên Mũi tên sang trái |
⭂ | Mũi tên sang trái phía trên Đảo ngược gần như bằng |
⭃ | Mũi tên sang phải Qua Lớn hơn |
⭄ | Mũi tên sang phải xuyên qua Superset |
⭅ | Mũi tên bốn hướng sang trái |
⭆ | Mũi tên bốn hướng sang phải |
⭇ | Toán tử Nghiêng ngược Phía trên Mũi tên Sang phải |
4. Kí tự đặc biệt hình mũi tên ngầu nhất
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
← | Mũi tên sang trái |
↑ | Mũi tên hướng lên |
→ | Mũi tên sang phải |
↓ | Mũi tên hướng xuống |
↚ | Mũi tên sang trái với nét vẽ |
↛ | Mũi tên hướng phải với nét vẽ |
↜ | Mũi tên sóng sang trái |
↝ | Mũi tên sóng sang phải |
↞ | Mũi tên hai đầu sang trái |
↟ | Hướng lên hai mũi tên có đầu |
↠ | Hai mũi tên hướng sang phải |
↡ | Mũi tên hướng xuống hai đầu |
↢ | Mũi tên sang trái có đuôi |
↣ | Mũi tên hướng phải có đuôi |
↤ | Mũi tên sang trái từ thanh |
↥ | Mũi tên hướng lên từ thanh |
↦ | Mũi tên sang phải từ thanh |
↧ | Mũi tên hướng xuống từ thanh |
↨ | Mũi tên lên có đế |
↫ | Mũi tên sang trái có vòng lặp |
↬ | Mũi tên sang phải có vòng lặp |
↭ | Mũi tên sóng trái phải |
↮ | Mũi tên trái phải với nét vẽ |
↯ | Mũi tên Zigzag hướng xuống |
↰ | Mũi tên hướng lên với đầu nhọn sang trái |
↱ | Mũi tên hướng lên có đầu nhọn sang phải |
↲ | Mũi tên hướng xuống với đầu nhọn sang trái |
↳ | Mũi tên hướng xuống có đầu nhọn sang phải |
↴ | Mũi tên hướng phải với góc hướng xuống |
↵ | Mũi tên hướng xuống với góc sang trái |
↶ | Mũi tên bán nguyệt trên cùng ngược chiều kim đồng hồ |
↷ | Mũi tên bán nguyệt trên cùng theo chiều kim đồng hồ |
↸ | Tây Bắc Mũi tên đến Thanh dài |
↹ | Mũi tên sang trái để thanh qua phải Mũi tên sang thanh |
↺ | Mũi tên mở vòng tròn ngược chiều kim đồng hồ |
↻ | Mũi tên mở vòng tròn theo chiều kim đồng hồ |
⇄ | Mũi tên sang phải Qua Mũi tên sang trái |
⇅ | Mũi tên hướng lên Trái ngược Mũi tên hướng xuống |
⇆ | Mũi tên sang trái Qua Mũi tên sang phải |
⇇ | Mũi tên được ghép nối sang trái |
⇈ | Mũi tên ghép nối hướng lên |
⇉ | Mũi tên Ghép đôi sang phải |
5. Kí tự hình mũi tên đa hình dạng
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
⇡ | Mũi tên đứt nét hướng lên |
⇢ | Mũi tên đứt nét sang phải |
⇣ | Mũi tên đứt nét xuống |
⇤ | Mũi tên sang trái để thanh |
⇥ | Mũi tên sang phải để thanh |
⇦ | Mũi tên trắng sang trái |
⇧ | Mũi tên trắng hướng lên |
⇨ | Mũi tên trắng sang phải |
⇩ | Mũi tên trắng hướng xuống |
⇱ | Mũi tên Tây Bắc đến Góc |
⇲ | Mũi tên hướng đông nam tới góc |
⇳ | Mũi tên trắng lên xuống |
⇴ | Mũi tên phải với vòng tròn nhỏ |
⇵ | Mũi tên hướng xuống Mũi tên hướng xuống Mũi tên hướng lên |
⇶ | Ba mũi tên sang phải |
⇷ | Mũi tên sang trái với nét dọc |
⇸ | Mũi tên sang phải với nét dọc |
⇹ | Mũi tên trái phải với nét dọc |
⇺ | Mũi tên sang trái với hai nét dọc |
⇻ | Mũi tên sang phải với hai nét dọc |
⇼ | Mũi tên trái phải với hai nét dọc |
⤷ | Mũi tên hướng xuống sau đó cong sang phải |
⤸ | Vòng cung bên phải Mũi tên theo chiều kim đồng hồ |
⤹ | Vòng cung bên trái Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ |
⤺ | Arc trên cùng Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ |
⤻ | Vòng cung phía dưới Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ |
⤼ | Vòng cung trên cùng Mũi tên theo chiều kim đồng hồ có dấu trừ |
⤽ | Arc Hàng đầu Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ có Plus |
⤾ | Mũi tên hình bán nguyệt phía dưới bên phải theo chiều kim đồng hồ |
⤿ | Mũi tên phía dưới bên trái bán nguyệt ngược chiều kim đồng hồ |
⥀ | Mũi tên vòng tròn đã đóng ngược chiều kim đồng hồ |
⥁ | Mũi tên vòng tròn đã đóng theo chiều kim đồng hồ |
⥂ | Mũi tên sang phải phía trên Ngắn mũi tên sang trái |
⥃ | Mũi tên sang trái phía trên Ngắn mũi tên sang phải |
⥄ | Mũi tên ngắn sang phải phía trên Mũi tên sang trái |
⥅ | Mũi tên hướng phải có dấu cộng bên dưới |
⥆ | Mũi tên sang trái có dấu cộng bên dưới |
⥇ | Mũi tên sang phải qua X |
⥈ | Mũi tên trái phải qua vòng tròn nhỏ |
⥉ | Mũi tên hai đầu hướng lên từ vòng tròn nhỏ |
⦽ | Mũi tên lên qua vòng tròn |
⧪ | Kim cương đen với mũi tên xuống |
6. Cách thêm kí tự đặc biệt hình mũi tên bằng phím ALT
Một cách thức tuy không phải mới nhưng khá nhiều bạn không biết về cách thêm kí tự bằng ALT + Số. Các bước cụ thể như sau:
- Bước 1: Mở word office
- Bước 2: Nhấn và giữ phím Alt
- Bước 3: Gõ giá trị Alt + Mã số của mũi tên mà bạn muốn.
- Bước 4: Nhả Alt + phím và bạn có một icon
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên | Mã thay thế |
↑ | Mũi tên hướng lên | 24 |
↓ | Mũi tên hướng xuống | 25 |
→ | Mũi tên sang phải | 26 |
← | Mũi tên sang trái | 27 |
↔ | Mũi tên trái-phải | 29 |
↕ | Mũi tên Lên xuống | 18 |
↨ | Mũi tên lên xuống có đế | 23 |
▲ | Mũi tên đầu hướng lên | 30 |
▼ | Mũi tên đầu hướng xuống | 31 |
► | Mũi tên đẩy sang phải | 16 |
◄ | Mũi tên đẩy sang trái | 17 |
Trên đây là những kí tự đặc biệt hình mũi tên mới, đẹp, lạ nhất trong năm 2022 mà Soft Folder tổng hợp được và gửi đến bạn. Nếu bạn cảm thấy hay và ý nghĩa thì hãy chia sẻ cho bạn bè của mình được biết nhé. Trân trọng!
Xem thêm: