BTV Soft Folder
15/12/2021
Share
Nội Dung Chính
Nick name hay và nick name độc đáo là một cách giúp bạn thu hút ấn tượng với người đối phương. Tuy nhiên, bạn đã tìm được nick name ưng ý hay chưa? Nickname nào không bị đụng hàng mà vẫn bộc lộ được cá tính của bản thân? Trong bài viết dưới đây, Soft Folder sẽ gợi ý cho bạn những nickname hay cho con gái để bạn tham khảo.
1. Nickname hay cho nữ dễ thương, hài hước
Trà Sữa | Công Chúa |
Cô Bé Mộng Mơ | Bờ Vai Yêu Thương |
Pet Cưng | Thủ Quỹ |
Tivi Màn Hình Phẳng | Nàng Hậu |
Sư Tử Hà Đông | Bà Già Đau Khổ |
Em Gái Giông | Mẹ Cu |
Bạn Cùng Nhà | Cục Nợ |
Mèo Con | Bé Con |
Vợ Cả | 1m52 |
Bà Sếp | Khủng Long Bạo Chúa |
2. Những nickname hay cho con gái bằng tiếng Anh
Adela/Adele – cao quý | Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập | Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện |
Elysia – được ban/chúc phước | Donna – tiểu thư | Phoebe – tỏa sáng |
Florence – nở rộ, thịnh vượng | Elfleda – mỹ nhân cao quý | Rowena – danh tiếng, niềm vui |
Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người | Helga – được ban phước | Xavia – tỏa sáng |
Gladys – công chúa | Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý | Martha – quý cô, tiểu thư |
Gwyneth – may mắn, hạnh phúc | Hypatia – cao (quý) nhất | Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
Felicity – vận may tốt lành | Milcah – nữ hoàng | Olwen – dấu chân được ban phước |
Almira – công chúa | Mirabel – tuyệt vời | Ariel – chú sư tử của Chúa |
Alva – cao quý, cao thượng | Odette/Odile – sự giàu có | Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta |
Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện | Ladonna – tiểu thư | Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề |
Dorothy – món quà của Chúa | Orla – công chúa tóc vàng | Jesse – món quà của Yah |
3. Một số tên hay cho con gái bằng tiếng Nhật
Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu | Bato: tên của vị nữ thần trong thần thoại Nhật |
Akako: màu đỏ | Cho: com bướm |
Aki: mùa thu | Gwatan: nữ thần Mặt Trăng |
Akiko: ánh sáng | Gin: vàng bạc |
Akina: hoa mùa xuân | Hama: đứa con của bờ biển |
Amaya: mưa đêm | Hanako: đứa con của hoa |
Aniko/Aneko: người chị lớn | Haru: mùa xuân |
Ayame: giống như hoa iris | Hatsu: đứa con đầu lòng |
Azami: một loại cây cỏ có gai | Hoshi: ngôi sao |
Tama: ngọc, châu báu | Inari: vị nữ thần lúa |
Yasu: thanh bình | Jin: người hiền lành lịch sự |
Yuri/Yuriko: hoa huệ tây | Kagami: chiếc gương |
4. Nickname hay cho con gái bằng tiếng Trung
Bội Sam | Bèi Shān | 琲 杉 | Bảo bối, quý giá |
Cẩn Mai | jǐn méi | 瑾梅 | 瑾 ngọc đẹp, 梅 hoa mai |
Di Giai | yí jiā | 怡佳 | phóng khoáng, xinh đẹp |
Giai Kỳ | jiā qí | 佳琦 | viên ngọc quý – đẹp |
Hi Văn | xī wén | 熙雯 | đám mây xinh đẹp |
Hiểu Tâm | Xiǎo Xīn | 晓 心 | Người sống tình cảm |
Họa Y | huà yī | 婳祎 | thùy mị, xinh đẹp |
Thi Tịnh | shī jìng | 诗婧 | xinh đẹp như thi họa |
Thư Di | shū yí | 书怡 | dịu dàng nho nhã |
Tĩnh Anh | Jìng Yīng | 靜 瑛 | Lặng lẽ tỏa sáng như ánh ngọc |
Tịnh Hương | jìng xiāng | 静香 | điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp |
Tú Ảnh | xiù yǐng | 秀影 | thanh tú, xinh đẹp |
Tư Duệ | sī ruì | 思睿 | người con gái thông minh |
Tử Yên | Zi Ān | 子 安 | Cuộc đời bình yên |
Uyển Dư | wǎn yú | 婉玗 | xinh đẹp, ôn thuận |
Y Na | yī nà | 依娜 | phong thái xinh đẹp |
5. Những nickname hay cho con gái theo đặc điểm, tính cách
Blue eyes, Baby Blues: đôi mắt xanh. | Heavently: cái nhìn thoáng qua từ thiên đường. | Passion: đam mê |
Bad girl: Cô gái với một chút nổi loạn. | Little lady: quý cô bé nhỏ. | Jewel: viên đá quý. |
Boo Bear: gấu Boo. | Hun: chỉ người đứng trước thử thách của thời gian. | Flame: ngọn lửa |
Boo: dễ thương. | Ma belle: vẻ đẹp của tôi. | Caramella: kẹo ngọt. |
Casanova: tình yêu đích thực. | Mi amor: tình yêu của tôi. | Firecracker: bùng nổ với đam mê bất cứ khi nào. |
Carebear: người đó âu yếm và quan tâm bạn hơn bất kì ai khác. | Precious: sự quý mến | Honey lips: đôi môi ngọt ngào. |
Cuddle bunch: cái ôm. | Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu. | Aniolku: thiên thần. |
Champ: nhà vô địch trong lòng bạn. | Dream girl: cô gái trong giấc mơ . | Agapi-Mou: tình yêu của tôi. |
Captain: đội trưởng. | Tesoro: trái tim ngọt ngào. | Amorcito: tình yêu bé nhỏ |
Cuddle bear: ôm chú gấu. | Mon coeur: trái tim của bạn. | Angel heart: trái tim thiên thần. |
6. Nickname hay cho con gái ngầu, cá tính
Megan: Người làm việc lớn | Sadie: Người làm lớn |
Melanie: Người chống lại bóng đêm | Tracy: Chiến binh |
Alexandra — “người trấn giữ”, “người bảo vệ” | Valerie: Khỏe mạnh |
Hilda — “chiến trường” | Zelene: Ánh mặt trời |
Bridget — “sức mạnh, người nắm quyền lực” | Zera: Hạt giống |
Valerie — “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh” | Zoe: Đem lại sự sống |
Edith — “sự thịnh vượng trong chiến tranh” | Florence – nở rộ, thịnh vượng |
Emmanuel — “Chúa luôn ở bên ta” | Helen – mặt trời, người tỏa sáng |
Zoey — “sự sống, cuộc sống” | Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh |
Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại | Roxana – ánh sáng, bình minh |
7. Nickname facebook hay cho con gái
Celtics | Chị em thân yêu nhất | Chim lửa |
Chắc chắn | Chị em thân yêu nhất | Chim miễn phí |
Nàng ngốc | Thị Nở | Chim sẻ |
Nàng ngốc đáng yêu | Chi phí | Chim xanh |
Cô Gái của tôi | Chiến đấu với Ailen | Chính khách |
Chấp hành viên | Chiến tranh thây ma | Chó biển |
Chất xúc tác | Chim biển | Chó bùn |
Chất xúc tác | Chim cánh cụt | Chó con |
Chỉ có ứng cử viên | Chim đỏ | Chó điên |
Trên đây là 100+ tên nickname hay cho con gái vào năm 2022 này. Soft Folder hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên nick thật và ý nghĩa để thể hiện cá tính cho mình. Cảm ơn bạn đã quan tâm!
Xem thêm:
- Danh sách 100 gợi ích đặt tên nick Zalo dễ thương
- Danh sách tên lol cực cool ngầu
- 100 nickname hay đầy ý nghĩa