BTV Soft Folder
14/12/2021
Share
Nội Dung Chính
Bên cạnh những tên nick thật thì nickname cũng được rất nhiều người yêu thích vì chúng bộc lộc được cá tính, sở thích cá nhân giúp người đối diện dễ dàng ghi nhớ và nhận biết. Tuy nhiên, đặt nickname thế nào cho hay và độc đáo thì lại không hề đơn giản như chúng ta nghĩ. Nếu bạn đang tìm kiếm cho mình một tên nickname hay dễ nhớ, độc đáo nhất. Hãy để Soft Folder giúp bạn làm điều đó.
1. Tên nickname hay cho nữ cute, dễ thương
Tiểu Thư | Bé Bông | Nai Con |
Cô chủ nhỏ | Cục Đất | Hươu Con |
Bé Gạo | Đậu Phộng | Cún Con |
Bé Heo | Pé Thỏ | Chuột Chít |
Thỏ Bông | Công chúa Tuyết | Chít |
Gà Bông | Heo Ú | Mít |
Gấu Bông | Kẹo Ngọt | Mít Xù |
Vịt Con | Bánh Quy | Bánh Bao |
Bé Cún | Trà Chanh | Bánh Tét |
Cà Rốt | Phô Mai |
2. Những tên nickname hay cho nam hài hước, độc ngầu
Chuột nhắt | Thần Rồng | Tiểu Hổ |
Mọt sách | Thần Rừng | Tiểu Báo |
Lang băm | Rùa Con | Trùm |
Điện hạ | Anh da đen | Bảnh |
Công Tử | Hai lúa | Củ Mật |
Giáo sư X | Soái ca | Củ Gấu |
Củ Tỏi | Tiểu Thái Giám | Sư Tử |
Củ Đậu | Tiểu Hòa Thượng | Chồn |
Gấu Đi Bộ | Sói | Cáo |
Gấu Bắc Cực | Cậu Ấm | Ba Lắp |
Cu Lì | Cu Bin | Phi Công Trẻ |
3, Đặt tên nickname hay cho các cặp đôi yêu nhau
Sư tử hà đông | Công chúa béo |
Gấu chó | Nấm lùn |
Sói già | Bông cải nhỏ |
Vợ cute | Cún ngốc nghếch |
Mèo Ú | Heo con ngốc nghếch |
Chồng iu/vợ iu | 1m52 |
Lanh chanh | Kẻ cướp trái tim tôi |
Vợ nhặt | Sếp trong nhà |
Vợ là số 1 | Vợ tui |
Pé heo | Chàng phi công |
Cute phô mai que | Anh nhà tui |
4. Tên nickname tiếng anh hay nhất 2021
4.1. Tên nick tiếng anh hay cho nữ
Youngest: em út | Paige: chăm chỉ | Dragonfly: con chuồn chuồn |
Ninja: cô gái luôn muốn chiến thắng | Olivia: cây ô liu | Black Lotus: hoa sen đen (vẻ đẹp chết người) |
Foxy: chú cáo tinh ranh | Taylor: cô gái yêu thời trang | Chardonnay: sự độc nhất vô nhị |
Amiga: bạn tốt | Lily: tên loài hoa nổi tiếng | Blueberry: việt quất |
Bitsy: người bạn tốt nhất | Ariel: nàng tiên cá tóc đỏ | Lunar: mơ mộng |
Pickle: dưa chua | Audray: cao quý, mạnh mẽ | Firefly: con đom đóm |
Loo Loo: vui vẻ, ngọt ngào | Desi: mong muốn | Katniss: cô gái mạnh mẽ |
Gifles: củ gừng | Lita: ánh sáng | Claws: móng vuốt. |
Candy/Caramel: ngọt ngào và gây nghiện | Jesse: món quà | Angel: thiên thần |
Peaches: trái đào | Anne: cô gái kiều diễm, kiêu sa | Diamond: viên kim cương |
Little dove: chú chim bồ câu nhỏ bé | Ash: Cô nàng mùa thu | Dollface: gương mặt búp bê |
Daisy: hoa cúc | Cleopatra: người con gái quyền lực | Butterfly: con bướm |
Cutie/Cutie Pie: dễ thương | Diana: Nàng tuyết | Blue eyes: mắt xanh biếc |
Pumpkin: quả bí ngô | Orchid: hoa lan | Barbie: búp bê Barbie. |
Cherry: quả che-ri | Oriole: chim hoàng yến | Babby Boo: em gái đáng yêu |
Cookie: chiếc bánh quy nhỏ | Julia: mái tóc dài, đen và mượt | Issy: kỳ lạ |
Moonshine: ánh trăng | Kiera: nhiệt huyết và đầy sức sống | Missy: nàng thiếu nữ |
Black Window: đen tối, mạnh mẽ và nguy hiểm | Ruby: đá Hồng Ngọc | Mila: duyên dáng, đáng yêu |
Sadia/Sarah: công chúa | Mia: có ý nghĩa là “của tôi” | Cara: người yêu dấu |
Rihanna: ngọt ngào | Rose: Hoa hồng | Maya: nước, ảo ảnh |
Natalie: tên cute cho cô gái sinh tháng 12 | Hannah/Hana: ân huệ, ân sủng | Emma: tên gọi phổ biến cho con gái |
Beatrice: người mang niềm vui | Ellie: ánh sáng rực rỡ | Sophia: khôn khéo |
Constance: kiên định | Cora: nữ thần mùa xuân |
4.2. Những tên nickname hay cho nam
Mason: vượt qua thử thách | Alvin: cao thượng, tốt bụng | Kirk: Tin cậy |
Cato: thiên tài trong tương lai | Amos: mạnh mẽ | Kwan: Mạnh mẽ |
Ace: người đứng đầu | Andrew: dũng cảm | Leonard: dũng cảm, mạnh mẽ như sư tử |
Gray: màu xám, tên nickname đáng yêu cho nam | Angus: độc đáo, đặc biệt | Liam: người bảo vệ |
Justin: người trung thực | Arnold: dũng mãnh như đại bàng | Matthew: món quà từ chúa |
Nolan: cao quý, nổi tiếng | Arthur: nhà vô địch | Max: Mạnh mẽ, đơn giản |
Night: bóng đêm, cú đêm | Austin: tử tế, tốt bụng | Maximus: Tuyệt vời nhất |
Levi: gắn bó, kiên định | Barin: chiến binh cao quý | Milo: công bằng, tốt bụng |
Jonathan: món quà chúa ben | Baruch: May mắn | Morgan: Lãng mạn và huyền thoại |
Otis: người giàu có | Benton: người sống trên cánh đồng hoang | Noah: Thoải mái |
Maverick: độc lập | Cedric: Chiến binh mạnh mẽ dũng cảm | Noam: Dễ chịu, tốt bụng |
Leo: sư tử | Cody: tốt bụng, luôn muốn giúp đỡ mọi người | Oscar: Ngọn giáo của thần |
Liam: mong muốn | Cormac: Con quạ | Magnus: Người vĩ đại |
Casper: món quà quý giá | Dylan: vỹ đại | Samson: Mang dòng dõi mặt trời |
Bear: con vật mạnh mẽ, vạm vỡ | Ethan: Vững chắc, bền bỉ, kiên định | Otis: biết lắng nghe, khôn ngoan |
Basil: vương giả (tiếng Hy Lạp) | Finn: mạnh mẽ, dũng cảm | Owen: Sinh ra đã tốt bụng |
Duke: người lãnh đạo | Gabrie: Vị thần của chúa | Phoenix: chim phượng hoàng |
Griffin: chúa, hoàng tử | Harvey: Bùng cháy, nhiệt huyết | Vincent: người chinh phục |
Ethan: vững chắc, bền bỉ | Jack: dũng cảm, yêu bản thân | Diego: chú sư tử nhỏ, dễ thương |
Alan: đẹp trai, tự tin | Jordan: tên một dòng sông | Manfred: Chiến binh công lý |
Eric: người cai quản | Kasper: người thông thái | Baldwin: Kiên cường, gan dạ |
Aaron: cao quý, mạnh mẽ | Kenzie: Đẹp trai và tốt bụng | Bevis: Kẻ bất cần đời |
Adley: luôn làm điều đúng đắn | Killian: Chiến binh nhỏ bé |
4.3. Những cái nickname hay cho cả nam và nữ bằng tiếng Anh
EatBullets: Chuẩn bị ăn đạn đi | TheExecutor: Người kiểm soát những cái chết | TheZealot: người không thể thỏa hiệp |
CollateralDamage: Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu | BodyParts: cắt thành tửng mảnh | VagaBond: lãng khách |
Shoot2Kill: Nhấc súng lên là giết người | BodySnatcher: Chuẩn bị để bị cắt xén | LoneAssailant: không cần ai khác |
TheSickness: Bệnh tật đang đến | TheBully: kẻ bắt nạt | SmilingSadist: thích gây đau đớn cho người khác |
TheZodiac: sát thủ nổi tiếng | SimplyTheBest: đơn giản là tốt nhất | ManicLaughter: kẻ phấn khích |
Born2Kill: sinh ra đã là sát thủ | PuppyDrowner: người đen tối nhất | Guillotine: thích ngắm vào đầu |
Overkill: khi bắt đầu là không có gì ngăn cản | RipYourHeartOut: Giết chết những con tim | Revenge: kẻ trả thù |
MindlessKilling: cái chết tự nhiên | BloodDrainer: Nhuốm máu | Avenger: kẻ báo thù |
Angelofdeath: sứ giả của thần chết | AcidAttack: sẽ khiếp sợ cả đời | DownInSmoke: sẽ tiêu diệt bạn |
Ebola: loại virus gây chết người | TakinOutThaTrash: tất cả đều là rác | MustardGas: loại vũ khí chết người |
OsamasGhost: Không bao giờ quên | RiotStarter: tâm trạng điên cuồng | JackTheRipper: tên giết người hàng loạt |
Osamaisback: Anh ấy sẽ trở lại | AcidFace: sẽ làm bỏng mặt bạn | TedBundyHandsome: tên sát nhân khét tiếng |
DeathSquad: đem đến cái chết của cả một đội | PetrolBomb: tiễn bạn trong bom lửa | |
Veteranofdeath: kẻ giết người nhiều nhất | LocalGrimReaper: ám ảnh mọi lúc mọi nơi |
Soft Folder hy vọng qua bài viết trên bạn đã chọn được một tên nickname hay, độc lạ cho mình và người thân hay bạn bè. Có thể một số cái tên có chút thô nhưng hãy nghĩ theo ý nghĩa tích cực của nó nhé. Chúc bạn lựa chọn được 1 cái tên thật phong cách và không trùng lặp với ai.
Xem thêm: